FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Gutierrez

5.7.1983(41) 183cm 73Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM70
CDM65
RM71
RB66
RWB67
CB62
SW61
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
65
Tranh bóng
57
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
70
Đánh đầu
61
Sút xa
68
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
72
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13