FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Richardson

21.10.1984(40) 175cm 69Kg
ST68
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM69
CDM68
RM71
RB69
RWB70
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
44
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
68
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
51
Sút xa
66
Vô-lê
69
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11