FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glen Johnson

23.8.1984(40) 182cm 70Kg
ST66
RW70
CF68
RF68
CAM68
CM68
CDM70
RM70
RB73
RWB73
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
78
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
51
Sút xoáy
74
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11