FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Moraes

25.1.1981(43) 192cm 90Kg
ST29
RW30
CF30
RF30
CAM31
CM32
CDM34
RM31
RB31
RWB31
CB32
SW32
GK72
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
42
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
33
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
32
Phản ứng
74
Quyết đoán
57
TM phát bóng
65
TM đổ người
71
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
74