FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maicon

26.7.1981(42) 184cm 77Kg
ST70
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM73
CDM74
RM73
RB76
RWB76
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
82
Tăng tốc
75
Tốc độ
82
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
76
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
71
Tranh bóng
76
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
57
Chuyền dài
70
Lực sút
78
Đánh đầu
64
Sút xa
76
Vô-lê
73
Sút xoáy
74
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
77
Quyết đoán
80
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16