FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gomes

15.2.1981(43) 191cm 82Kg
ST29
RW28
CF29
RF29
CAM29
CM29
CDM30
RM30
RB30
RWB30
CB30
SW29
GK72
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
21
Lực sút
37
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
34
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
34
Phản ứng
74
Quyết đoán
46
TM phát bóng
61
TM đổ người
75
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
80