FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Briand

2.8.1985(39) 181cm 82Kg
ST70
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM55
RM69
RB56
RWB58
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
74
Khéo léo
82
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
39
Rê bóng
74
Giữ bóng
57
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
57
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
79
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
71
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13