FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Selcuk inan

10.2.1985(39) 172cm 68Kg
ST66
RW70
CF70
RF70
CAM72
CM72
CDM65
RM71
RB61
RWB64
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
50
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
65
Chuyền dài
78
Lực sút
73
Đánh đầu
53
Sút xa
74
Vô-lê
57
Sút xoáy
67
Đá phạt
72
Penalty
63
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
79
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18