FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sulley Muntari

27.8.1984(39) 179cm 79Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM70
CDM71
RM67
RB69
RWB69
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
81
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
61
Tranh bóng
73
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
48
Chuyền dài
76
Lực sút
77
Đánh đầu
63
Sút xa
74
Vô-lê
68
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
65
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
82
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11