FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Campagnaro

27.6.1980(44) 181cm 85Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM67
RM57
RB68
RWB67
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
78
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
71
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
77
Tranh bóng
75
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
43
Vô-lê
50
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
70
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18