FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Borriello

18.6.1982(42) 185cm 80Kg
ST72
RW68
CF70
RF70
CAM68
CM62
CDM51
RM67
RB50
RWB52
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
76
Chuyền dài
48
Lực sút
75
Đánh đầu
76
Sút xa
65
Vô-lê
74
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
74
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
67
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15