FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Rensing

14.5.1984(40) 190cm 92Kg
ST29
RW28
CF29
RF29
CAM29
CM29
CDM30
RM29
RB28
RWB28
CB30
SW30
GK70
Sức mạnh
63
Thể lực
34
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
74
Khéo léo
52
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
31
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
32
Phản ứng
68
Quyết đoán
52
TM phát bóng
63
TM đổ người
74
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
78