FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Adler

15.1.1985(39) 190cm 84Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM28
RM28
RB29
RWB29
CB29
SW28
GK75
Sức mạnh
68
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
17
Chuyền dài
15
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
32
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
34
Phản ứng
72
Quyết đoán
40
TM phát bóng
61
TM đổ người
80
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
79