FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Di Natale

13.10.1977(46) 170cm 68Kg
ST79
RW81
CF80
RF80
CAM80
CM74
CDM59
RM79
RB58
RWB61
CB50
SW51
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
84
Tốc độ
78
Nhảy
50
Khéo léo
86
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
35
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Kèm người
30
Tranh bóng
40
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
84
Chuyền dài
75
Lực sút
77
Đánh đầu
67
Sút xa
80
Vô-lê
81
Sút xoáy
80
Đá phạt
80
Penalty
76
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
78
Phản ứng
81
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17