FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Carrasso

30.12.1981(42) 187cm 87Kg
ST29
RW30
CF30
RF30
CAM31
CM30
CDM30
RM31
RB29
RWB29
CB30
SW30
GK73
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
73
Khéo léo
39
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
29
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
44
Phản ứng
78
Quyết đoán
42
TM phát bóng
74
TM đổ người
74
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
74