FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Green

18.1.1980(44) 188cm 93Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM28
RM29
RB27
RWB28
CB29
SW29
GK71
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
70
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
12
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
17
Lực sút
27
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
66
Quyết đoán
53
TM phát bóng
72
TM đổ người
74
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
77