FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Nolan

24.6.1982(42) 183cm 86Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM70
CM70
CDM66
RM70
RB64
RWB65
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
74
Chuyền dài
71
Lực sút
73
Đánh đầu
74
Sút xa
74
Vô-lê
72
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
69
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11