FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlton Cole

12.11.1983(40) 191cm 78Kg
ST70
RW66
CF68
RF68
CAM66
CM60
CDM48
RM65
RB47
RWB49
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
19
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
73
Chuyền dài
46
Lực sút
74
Đánh đầu
74
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
28
Penalty
74
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11