FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Kuranyi

2.3.1982(42) 190cm 88Kg
ST73
RW68
CF70
RF70
CAM68
CM62
CDM52
RM68
RB52
RWB54
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
26
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
75
Chuyền dài
51
Lực sút
77
Đánh đầu
80
Sút xa
65
Vô-lê
74
Sút xoáy
59
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
63
Phản ứng
78
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11