FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Cesar

3.9.1979(44) 186cm 79Kg
ST29
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM32
CDM32
RM31
RB31
RWB31
CB30
SW30
GK75
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
46
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
19
Rê bóng
13
Giữ bóng
29
Kèm người
22
Tranh bóng
12
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
35
Đánh đầu
15
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
35
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
65
Quyết đoán
44
TM phát bóng
69
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
78