FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philippe Mexes

30.3.1982(42) 187cm 82Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM68
RM55
RB68
RWB66
CB73
SW73
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
80
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
72
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
76
Tranh bóng
76
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
74
Sút xa
35
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
49
Phản ứng
68
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17