FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Drogba

11.3.1978(46) 189cm 91Kg
ST78
RW74
CF76
RF76
CAM73
CM67
CDM55
RM72
RB55
RWB57
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
84
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
31
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
81
Chuyền dài
47
Lực sút
84
Đánh đầu
85
Sút xa
77
Vô-lê
77
Sút xoáy
70
Đá phạt
82
Penalty
80
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
72
Phản ứng
75
Quyết đoán
82
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15