FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan

19.9.1979(45) 180cm 70Kg
ST67
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM68
CDM57
RM72
RB55
RWB59
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
36
Tranh bóng
37
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
74
Phản ứng
71
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16