FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yaya Toure

13.5.1983(40) 187cm 78Kg
ST72
RW71
CF73
RF73
CAM73
CM75
CDM76
RM73
RB74
RWB74
CB75
SW75
GK22
Sức mạnh
84
Thể lực
84
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
74
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Kèm người
70
Tranh bóng
76
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
63
Chuyền dài
73
Lực sút
79
Đánh đầu
73
Sút xa
72
Vô-lê
63
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
74
Phản ứng
77
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12