FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Terry

7.12.1980(43) 187cm 90Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM57
CDM70
RM52
RB69
RWB65
CB77
SW77
GK16
Sức mạnh
84
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
78
Rê bóng
41
Giữ bóng
57
Kèm người
83
Tranh bóng
79
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
81
Sút xa
31
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
47
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
53
Phản ứng
78
Quyết đoán
83
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
7