FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Cassano

12.7.1982(41) 175cm 78Kg
ST71
RW75
CF75
RF75
CAM77
CM72
CDM55
RM75
RB51
RWB55
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
43
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
30
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Kèm người
27
Tranh bóng
36
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
70
Chuyền dài
75
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
72
Vô-lê
75
Sút xoáy
75
Đá phạt
74
Penalty
77
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
82
Phản ứng
77
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13