FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan De Sanctis

26.3.1977(47) 190cm 86Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK74
Sức mạnh
58
Thể lực
41
Tăng tốc
40
Tốc độ
48
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
33
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
32
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
66
Quyết đoán
31
TM phát bóng
66
TM đổ người
75
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
77