FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thierry Henry

17.8.1977(46) 188cm 83Kg
ST71
RW74
CF74
RF74
CAM73
CM64
CDM47
RM71
RB46
RWB50
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
80
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
76
Chuyền dài
57
Lực sút
74
Đánh đầu
55
Sút xa
73
Vô-lê
74
Sút xoáy
79
Đá phạt
70
Penalty
74
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
73
Phản ứng
74
Quyết đoán
41
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14