FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluigi Buffon

28.1.1978(46) 191cm 83Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM30
RM29
RB28
RWB29
CB29
SW29
GK75
Sức mạnh
54
Thể lực
39
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
14
Chuyền dài
31
Lực sút
31
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
32
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
69
Quyết đoán
57
TM phát bóng
61
TM đổ người
78
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
75