FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Micael

19.8.1986(38) 175cm 73Kg
ST69
RW72
CF71
RF71
CAM73
CM72
CDM66
RM72
RB64
RWB66
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
68
Chuyền dài
77
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
72
Vô-lê
69
Sút xoáy
74
Đá phạt
73
Penalty
70
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
77
Phản ứng
69
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16