FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Busquets

16.7.1988(35) 189cm 73Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM70
CM73
CDM74
RM70
RB72
RWB72
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
72
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
70
Tranh bóng
75
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
56
Chuyền dài
71
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
76
Phản ứng
76
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16