FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Carrico

4.8.1988(36) 182cm 75Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM68
RM63
RB68
RWB67
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
70
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
71
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14