FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ganso

12.10.1989(35) 184cm 73Kg
ST69
RW73
CF73
RF73
CAM75
CM72
CDM60
RM74
RB57
RWB60
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
42
Tranh bóng
40
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
62
Chuyền dài
77
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
69
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
65
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
79
Phản ứng
75
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13