FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno

12.6.1984(40) 179cm 77Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM69
CM72
CDM70
RM68
RB67
RWB68
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
51
Chuyền dài
76
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
78
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11