FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timo Gebhart

12.4.1989(35) 182cm 78Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM67
CDM62
RM69
RB63
RWB64
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
46
Tranh bóng
57
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
63
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
60
Sút xoáy
75
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16