FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stevan Jovetic

2.11.1989(35) 183cm 79Kg
ST70
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM67
CDM54
RM72
RB53
RWB56
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
77
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
33
Rê bóng
81
Giữ bóng
79
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
68
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
70
Vô-lê
64
Sút xoáy
71
Đá phạt
63
Penalty
71
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
71
Quyết đoán
47
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13