FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami Khedira

4.4.1987(37) 189cm 83Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM70
CM72
CDM73
RM70
RB71
RWB71
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
64
Chuyền dài
73
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
70
Đá phạt
61
Penalty
64
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11