FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edinson Cavani

14.2.1987(37) 184cm 71Kg
ST72
RW70
CF71
RF71
CAM69
CM63
CDM52
RM69
RB52
RWB55
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
26
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
25
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
73
Chuyền dài
47
Lực sút
76
Đánh đầu
70
Sút xa
68
Vô-lê
73
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
67
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
73
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13