FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ever Banega

29.6.1988(35) 174cm 71Kg
ST68
RW72
CF71
RF71
CAM74
CM75
CDM72
RM72
RB69
RWB70
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
63
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
62
Chuyền dài
77
Lực sút
71
Đánh đầu
55
Sút xa
73
Vô-lê
64
Sút xoáy
73
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
79
Phản ứng
76
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13