FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Valbuena

28.9.1984(39) 167cm 58Kg
ST69
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM68
CDM55
RM72
RB54
RWB58
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
27
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
71
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
72
Phản ứng
76
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11