FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Ruiz

18.8.1985(39) 188cm 78Kg
ST73
RW74
CF75
RF75
CAM75
CM69
CDM54
RM74
RB54
RWB58
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
35
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
77
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
66
Vô-lê
73
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
75
Phản ứng
77
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9