FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marouane Fellaini

22.11.1987(36) 194cm 85Kg
ST71
RW69
CF71
RF71
CAM71
CM72
CDM73
RM69
RB70
RWB69
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
75
Kèm người
73
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
68
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
83
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
51
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
69
Quyết đoán
85
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17