FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Welliton

22.10.1986(38) 175cm 76Kg
ST75
RW72
CF73
RF73
CAM71
CM65
CDM52
RM71
RB51
RWB54
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
79
Chuyền dài
62
Lực sút
74
Đánh đầu
72
Sút xa
73
Vô-lê
75
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
74
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
68
Phản ứng
79
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13