FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mevlut Erdinc

25.2.1987(37) 181cm 85Kg
ST71
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM54
RM69
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
38
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
32
Tranh bóng
42
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
77
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
71
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
43
Penalty
70
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
72
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10