FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Leon

24.11.1986(37) 182cm 72Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM68
CDM57
RM72
RB56
RWB59
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
76
Giữ bóng
71
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
75
Lực sút
69
Đánh đầu
60
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
78
Đá phạt
73
Penalty
63
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
72
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17