FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Bale

16.7.1989(35) 183cm 74Kg
ST69
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM71
RM72
RB72
RWB73
CB69
SW70
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
73
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
74
Tranh bóng
70
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
72
Vô-lê
69
Sút xoáy
78
Đá phạt
76
Penalty
62
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
76
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10