FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Marchisio

19.1.1986(38) 179cm 76Kg
ST67
RW70
CF70
RF70
CAM72
CM73
CDM71
RM72
RB70
RWB70
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
71
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
56
Tranh bóng
71
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
56
Chuyền dài
74
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
73
Vô-lê
69
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
76
Phản ứng
73
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14