FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Coentrao

11.3.1988(36) 178cm 66Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM70
CDM69
RM72
RB70
RWB71
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
70
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
71
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
78
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16