FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Rodallega

25.7.1985(38) 181cm 72Kg
ST70
RW69
CF70
RF70
CAM68
CM63
CDM53
RM68
RB54
RWB56
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
71
Chuyền dài
55
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
71
Vô-lê
69
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
65
Phản ứng
73
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11