FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salvatore Sirigu

12.1.1987(37) 192cm 80Kg
ST30
RW28
CF29
RF29
CAM28
CM28
CDM30
RM30
RB32
RWB32
CB31
SW30
GK71
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
47
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
34
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
18
Chuyền dài
20
Lực sút
35
Đánh đầu
23
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
22
Penalty
16
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
24
Phản ứng
67
Quyết đoán
33
TM phát bóng
66
TM đổ người
75
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
73